Có 2 kết quả:
地緣 dì yuán ㄉㄧˋ ㄩㄢˊ • 地缘 dì yuán ㄉㄧˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geographic situation
(2) geo-(politics etc)
(2) geo-(politics etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geographic situation
(2) geo-(politics etc)
(2) geo-(politics etc)
Bình luận 0